Phiên âm : méi niè.
Hán Việt : môi nghiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫁禍於人, 釀成其罪。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「今舉事一不當, 而全軀保妻子之臣, 隨而媒孽其短, 僕誠私心痛之。」