VN520


              

媒介

Phiên âm : méi jiè.

Hán Việt : môi giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒼蠅是傳染疾病的媒介.

♦Giới thiệu.
♦§ Xem môi thể 媒體.


Xem tất cả...