VN520


              

媒质

Phiên âm : méi zhì.

Hán Việt : môi chất.

Thuần Việt : môi trường; hoàn cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

môi trường; hoàn cảnh
能传播声波以及光波或其他电磁波等的物质,如空气水等


Xem tất cả...