Phiên âm : méi zhì.
Hán Việt : môi chất.
Thuần Việt : môi trường; hoàn cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môi trường; hoàn cảnh. 能傳播聲波以及光波或其他電磁波等的物質, 如空氣、水等.