VN520


              

妻離子散

Phiên âm : qī lí zǐ sàn.

Hán Việt : thê li tử tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家人離散, 不能團聚。例戰亂總是造成許多人民家破人亡、妻離子散。
家人離散, 不能團聚。宋.辛棄疾《美芹十論.致勇第七》:「不幸而死, 妻離子散, 香火蕭然, 萬事瓦解。」