Phiên âm : qīér lǎo shǎo.
Hán Việt : thê nhân lão thiểu.
Thuần Việt : vợ chồng con cái; bầu đoàn thê tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vợ chồng con cái; bầu đoàn thê tử指全体家属(就家中有父母妻子等的人而言)