VN520


              

妻儿老少

Phiên âm : qīér lǎo shǎo.

Hán Việt : thê nhân lão thiểu.

Thuần Việt : vợ chồng con cái; bầu đoàn thê tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vợ chồng con cái; bầu đoàn thê tử
指全体家属(就家中有父母妻子等的人而言)