VN520


              

妻以夫貴

Phiên âm : qī yǐ fū guì.

Hán Việt : thê dĩ phu quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妻子因丈夫的成就而顯得榮耀尊貴。例丈夫的勤奮努力, 掙來了今天的地位, 她深覺妻以夫貴。
妻子因丈夫的地位而顯貴。如:「丈夫一當上縣長, 別人待她, 自是萬分殷勤, 真是妻以夫貴。」