Phiên âm : qī qīn.
Hán Việt : thê thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時法律上指妻的本生親屬。如妻的父母、伯叔、兄弟、姊妹都是。