VN520


              

妻兒老小

Phiên âm : qī ér lǎo xiǎo.

Hán Việt : thê nhi lão tiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛稱父母、妻子、兒女等一家人。明.梁辰魚《浣紗記》第二八齣:「你一向遠出, 可速與妻兒老小相聚聚, 不要在此鬧炒。」《儒林外史》第三六回:「我此番去, 把妻兒老小接在一處, 團圞著, 強如做個窮翰林!」