Phiên âm : qī xián fū huò shǎo.
Hán Việt : thê hiền phu họa thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)妻子賢惠, 丈夫少災禍。《隋唐演義》第九回:「柳氏賢慧, 連丈夫都帶得好了;妻賢夫禍少, 信不虛言也。」《紅樓夢》第六八回:「自古說:『妻賢夫禍少, 表壯不如裡壯。』你但凡是個好的, 他們怎得鬧出這些事來?」