Phiên âm : qī xiǎo.
Hán Việt : thê tiểu.
Thuần Việt : vợ con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vợ con (thường thấy trong thời kỳ đầu của văn bạch thoại). 妻子和兒女(多見于早期白話).