Phiên âm : qī méi zǐ hè.
Hán Việt : thê mai tử hạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示清高或隱居。參見「梅妻鶴子」條。清.徐釚《詞苑叢談.卷三.品藻》:「林處士妻梅子鶴, 可稱千古高風矣。」