VN520


              

妻梅子鶴

Phiên âm : qī méi zǐ hè.

Hán Việt : thê mai tử hạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示清高或隱居。參見「梅妻鶴子」條。清.徐釚《詞苑叢談.卷三.品藻》:「林處士妻梅子鶴, 可稱千古高風矣。」