VN520


              

如臂使指

Phiên âm : rú bì shǐ zhǐ.

Hán Việt : như tí sử chỉ.

Thuần Việt : dễ điều khiển; dễ chỉ huy; dễ dàng theo ý muốn; dễ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dễ điều khiển; dễ chỉ huy; dễ dàng theo ý muốn; dễ dàng sai khiến. 《漢書·賈誼傳》:"如身之使臂, 臂之使指. "比喻指揮如意.


Xem tất cả...