Phiên âm : rú bì shǐ zhǐ.
Hán Việt : như tí sử chỉ.
Thuần Việt : dễ điều khiển; dễ chỉ huy; dễ dàng theo ý muốn; dễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ điều khiển; dễ chỉ huy; dễ dàng theo ý muốn; dễ dàng sai khiến. 《漢書·賈誼傳》:"如身之使臂, 臂之使指. "比喻指揮如意.