Phiên âm : tào wèn.
Hán Việt : sáo vấn.
Thuần Việt : hỏi vòng vèo; hỏi một cách khéo léo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏi vòng vèo; hỏi một cách khéo léo不让对方察觉自己的目的,拐弯抹角地盘问