Phiên âm : tào gēng.
Hán Việt : sáo canh.
Thuần Việt : cày sâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cày sâu (cày bằng hai lưỡi cày cùng một lúc trên một đường cày.)用两张犁同时耕地,第二张犁顺着第一张犁犁出来的沟再犁一次,目的是耕得更深也说套犁