Phiên âm : tào jìn hu.
Hán Việt : sáo cận hồ.
Thuần Việt : lôi kéo làm quen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lôi kéo làm quen (thường mang nghĩa xấu)和不太熟识的人拉拢关系,表示亲近(多含贬义)也说拉近乎