Phiên âm : tào huà yā zì.
Hán Việt : sáo họa áp tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時指偽造文書, 模倣他人簽名。《六部成語註解.刑部》:「套畫押字:假作文券倣畫他人押字以為憑也。」