VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
套色
Phiên âm :
tào shǎi.
Hán Việt :
sáo sắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
套色印刷
套炕子 (tào kàng zi) : sáo kháng tử
套曲 (tào qǔ) : tổ khúc; bản nhạc đệm
套用 (tào yòng) : mô phỏng; bắt chước; bê nguyên xi; rập khuôn
套式 (tào shì) : sáo thức
套耧 (tào lóu) : đánh luống xen
套裤 (tào kù) : xà cạp; bao ống quần
套车 (tào chē) : đóng xe; mắc xe
套語 (tào yǔ) : sáo ngữ
套交情 (tào jiāo qing) : lôi kéo tình cảm; lôi kéo làm quen
套袖 (tào xiù) : Tay áo giả
套間 (tào jiān) : sáo gian
套子 (tào zi) : cái bao
套色版畫 (tào sè bǎn huà) : sáo sắc bản họa
套版 (tào bǎn) : lên khuôn
套红 (tào hóng) : in đỏ
套車 (tào chē) : sáo xa
Xem tất cả...