Phiên âm : tào huà.
Hán Việt : sáo thoại.
Thuần Việt : lời nói khách sáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói khách sáo指文章书信中按旧套套写的语句;套语特指套用现成的结论或格式而没有实际内容的话