Phiên âm : tào yǔ.
Hán Việt : sáo ngữ.
Thuần Việt : lời nói khách sáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói khách sáo客套话流行的公式化的言谈套语滥调tàoyǔ làndiàolời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích