VN520


              

套拉攏

Phiên âm : tào lā long.

Hán Việt : sáo lạp long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與人接近或攀交情。如:「這些人假惺惺的和他套拉攏來, 還不是想多得到一些好處。」也作「套近乎」、「拉近乎」。


Xem tất cả...