Phiên âm : tào tao.
Hán Việt : sáo sáo.
Thuần Việt : biện pháp; cách làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biện pháp; cách làm办法;着数lǎo tàotàobiện pháp cũ