VN520


              

套問

Phiên âm : tào wèn.

Hán Việt : sáo vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設計言語向人探問消息。《紅樓夢》第二一回:「寶釵便在炕上坐了, 慢慢的閒言中套問他年紀家鄉等語, 留神窺察其言語志量, 深可敬愛。」

hỏi vòng vèo; hỏi một cách khéo léo。
不讓對方察覺自己的目的,拐彎抹角地盤問。


Xem tất cả...