Phiên âm : bèn tou r.
Hán Việt : bôn đầu nhân.
Thuần Việt : lối thoát; lối ra; triển vọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lối thoát; lối ra; triển vọng经过努力奋斗,可指望的前途