VN520


              

奔噪

Phiên âm : bēn zào.

Hán Việt : bôn táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊跑邊叫。如:「成群的小孩子在院子裡追逐奔躁。」


Xem tất cả...