Phiên âm : fū quán.
Hán Việt : phu quyền.
Thuần Việt : phu quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phu quyền (trong xã hội phong kiến quyền của chồng chi phối vợ.). 指封建社會丈夫支配妻子的權力.