VN520


              

夫役

Phiên âm : fū yì.

Hán Việt : phu dịch.

Thuần Việt : phu dịch; phu phen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phu dịch; phu phen. 舊時指服勞役、做苦工的人.


Xem tất cả...