Phiên âm : fū yì.
Hán Việt : phu dịch.
Thuần Việt : phu dịch; phu phen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phu dịch; phu phen. 舊時指服勞役、做苦工的人.