Phiên âm : fū qī wú gé sù zhī chóu.
Hán Việt : phu thê vô cách túc chi cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)夫妻之間的爭吵, 極易消除。《儒林外史》第二九回:「老爺, 你又說錯了。『夫妻無隔宿之仇』。我怪你怎的?」