VN520


              

夫妻財產制

Phiên âm : fū qī cái chǎn zhì.

Hán Việt : phu thê tài sản chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

規定夫妻間財產關係的制度。其種類有聯合財產制、統一財產制、共同財產制、分別財產制四種。若夫妻間未以契約訂立夫妻財產制者, 以聯合財產制為法定財產制。


Xem tất cả...