VN520


              

夫权

Phiên âm : fū quán.

Hán Việt : phu quyền.

Thuần Việt : phu quyền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phu quyền (trong xã hội phong kiến quyền của chồng chi phối vợ.)
指封建社会丈夫支配妻子的权力


Xem tất cả...