VN520


              

夫人縣君

Phiên âm : fū rén xiàn jūn.

Hán Việt : phu nhân huyền quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時贈與官員妻子的封號。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「我若得了官, 你便是夫人縣君也。」元.石君寶《秋胡戲妻》第四折:「你便是夫人縣君, 怎忍的便索休離去了也?」


Xem tất cả...