VN520


              

夫婦合璧

Phiên âm : fū fù hé bì.

Hán Việt : phu phụ hợp bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夫妻兩人合而為一。多為讚頌之詞。《文明小史》第六○回:「有錢蒙叟的題詠, 多是夫婦合璧, 這就很不容易呢。」


Xem tất cả...