Phiên âm : fū fù hé bì.
Hán Việt : phu phụ hợp bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夫妻兩人合而為一。多為讚頌之詞。《文明小史》第六○回:「有錢蒙叟的題詠, 多是夫婦合璧, 這就很不容易呢。」