Phiên âm : fū qī liǎng kǒu.
Hán Việt : phu thê lưỡng khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夫妻兩個人。《紅樓夢》第六四回:「賈珍又給了一房家人, 名叫鮑二, 夫妻兩口, 以備二姐過去時服役。」