VN520


              

天長地遠

Phiên âm : tiān cháng dì yuǎn.

Hán Việt : thiên trường địa viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時間悠遠長久。參見「天長地久」條。明.湯顯祖《紫釵記》第一三齣:「對寶鼎香濃, 芳心暗祝, 天長地遠。」


Xem tất cả...