Phiên âm : tiān cháng dì yuǎn.
Hán Việt : thiên trường địa viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時間悠遠長久。參見「天長地久」條。明.湯顯祖《紫釵記》第一三齣:「對寶鼎香濃, 芳心暗祝, 天長地遠。」