VN520


              

天誅地滅

Phiên âm : tiān zhū dì miè.

Hán Việt : thiên tru địa diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不得善終, 天打雷劈, 天理不容, .

Trái nghĩa : , .

惡貫滿盈, 為天地所不容。例像這種做盡壞事的人, 遲早會遭到天誅地滅。
惡貫滿盈, 為天地所不容。《紅樓夢》第二九回:「你這麼說, 是安心咒我天誅地滅。」
誅, 殺。滅, 消滅。「天誅地滅」指所作所為天地不容。多用於發誓、賭咒。語出宋.朱暉《絕倒錄.養脾丸》。


Xem tất cả...