VN520


              

天禀

Phiên âm : tiān bǐng.

Hán Việt : thiên bẩm.

Thuần Việt : thiên tư; thiên phú; tư chất tự nhiên; thiên bẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên tư; thiên phú; tư chất tự nhiên; thiên bẩm
天资
tiānbǐng cōngyǐng.
trí thông minh trời cho; thông minh bẩm sinh; trí thông minh thiên phú; vốn sẵn thông minh.


Xem tất cả...