VN520


              

天災地孽

Phiên âm : tiān zāi dì niè.

Hán Việt : thiên tai địa nghiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天地所發生的災害和變異。古人認為這是上天對統治者的警告。《隋書.卷二.高祖紀下》:「天災地孽, 物怪人妖, 衣冠鉗口, 道路以目。」也作「天災地變」、「天災物怪」。


Xem tất cả...