VN520


              

天文望远镜

Phiên âm : tiān wén wàng yuǎn jìng.

Hán Việt : thiên văn vọng viễn kính.

Thuần Việt : Kính thiên văn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kính thiên văn


Xem tất cả...