Phiên âm : tiān dǎ léi hōng.
Hán Việt : thiên đả lôi oanh.
Thuần Việt : bị trời đánh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị trời đánh (thường dùng làm lời thề hoặc phù chú, ngụ ý sẽ bị trời trừng phạt.)被雷电打死(多用于赌咒或发誓)也说天打雷击、天打雷劈、天打五雷轰