Phiên âm : tiān tǐ lì xué.
Hán Việt : thiên thể lực học.
Thuần Việt : thiên thể lực học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên thể lực học应用牛顿万有引力定律,研究天体运动的轨迹﹑速度等的科学