VN520


              

天体力学

Phiên âm : tiān tǐ lì xué.

Hán Việt : thiên thể lực học.

Thuần Việt : thiên thể lực học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên thể lực học
应用牛顿万有引力定律,研究天体运动的轨迹﹑速度等的科学


Xem tất cả...