VN520


              

夢裡蝴蝶

Phiên âm : mèng lǐ hú dié.

Hán Việt : mộng lí hồ điệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰國時莊周, 夢到自己化為一隻蝴蝶, 醒來時, 不知己為蝴蝶亦或莊周的故事。典出《莊子.齊物》。後比喻虛幻不實的故事。明.張鳳翼《紅拂記》第二一齣:「坐談間早辨龍蛇, 把袖裡乾坤做夢裡胡(蝴)蝶, 狠的人海沸山裂。」


Xem tất cả...