VN520


              

夢筆花生

Phiên âm : mèng bǐ huā shēng.

Hán Việt : mộng bút hoa sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「夢筆生花」。見「夢筆生花」條。


Xem tất cả...