VN520


              

够受的

Phiên âm : gòu shòu de.

Hán Việt : cú thụ đích.

Thuần Việt : quá sức; quá chừng; quá lắm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá sức; quá chừng; quá lắm
达到或超过人所能忍受的最大限度,含有使人受不了的意思


Xem tất cả...