VN520


              

复壮

Phiên âm : fù zhuàng.

Hán Việt : phục tráng.

Thuần Việt : phục tráng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục tráng (làm cho hạt giống trẻ lại và nâng cao sức sống của nó)
恢复品种的原有优良特性并提高种子的生活力
mǒuxiē chūnbōzuòwù jìnxíng dōngbō kěyǐ shǐ zhǒngzǐ fùzhuàng.
một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm ch


Xem tất cả...