Phiên âm : fù xiě zhǐ.
Hán Việt : phục tả chỉ.
Thuần Việt : giấy than; giấy các-bon.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy than; giấy các-bon一种涂着蜡质颜料供复写或打字用的纸