Phiên âm : fù hé wù.
Hán Việt : phục hợp vật.
Thuần Việt : hợp chất; chất phức hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp chất; chất phức hợp一组复合物质(如配位化合物,含几个原子的离子,或吸附化合物)hỗn hợp由各种成分构成的某物