Phiên âm : fù yè.
Hán Việt : phục nghiệp.
Thuần Việt : khôi phục cơ nghiệp; phục nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khôi phục cơ nghiệp; phục nghiệp恢复本业商店停业后恢复营业