VN520


              

处理

Phiên âm : chǔ lǐ.

Hán Việt : xử lí.

Thuần Việt : sắp xếp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài
安排(事物);解决(问题)
指减价或变价出售
处理品.
chùlǐpǐn.
hàng thanh


Xem tất cả...