Phiên âm : chǔ lǐ.
Hán Việt : xử lí.
Thuần Việt : sắp xếp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài安排(事物);解决(问题)指减价或变价出售处理品.chùlǐpǐn.hàng thanh