Phiên âm : chǔ jué.
Hán Việt : xử quyết.
Thuần Việt : hành hình; hành quyết; thi hành án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành hình; hành quyết; thi hành án执行死刑mìmì chùjué.bí mật đem hành hình.xử lý quyết định; giải quyết; phân xử; dàn xếp; hoà giải处理决定