Phiên âm : chǔ xīn jī lǜ.
Hán Việt : xử tâm tích lự.
Thuần Việt : trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế ho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế hoạch cân nhắc千方百计地盘算(多含贬义)