VN520


              

处心积虑

Phiên âm : chǔ xīn jī lǜ.

Hán Việt : xử tâm tích lự.

Thuần Việt : trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế ho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế hoạch cân nhắc
千方百计地盘算(多含贬义)


Xem tất cả...